Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 41627.

881. TRẦN THỊ THẢNH
    BÀI 76. ƯƠN, ƯƠT (2 tiết): Tuần 15/ Trần Thị Thảnh: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;

882. BÙI THỊ PHƯƠNG HUYỀN
    GA Vietbio. Toán: Luyện tập ( trang 70- tiết 2): Tuần 12/ Bùi Thị Phương Huyền: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

883. BÙI THỊ PHƯƠNG HUYỀN
    GA Vietbio. Toán: Luyện tập ( trang 70- tiết 1): Tuần 12/ Bùi Thị Phương Huyền: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

884. BÙI THỊ PHƯƠNG HUYỀN
    GA Vietbio. Toán: Phép trừ có nhớ trong phạm vi 100 ( tiết 2): Tuần 11/ Bùi Thị Phương Huyền: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

885. BÙI THỊ PHƯƠNG HUYỀN
    GA Vietbio. Toán: Phép trừ có nhớ trong phạm vi 100 ( tiết 1): Tuần 11/ Bùi Thị Phương Huyền: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

886. BÙI THỊ PHƯƠNG HUYỀN
    GA Vietbio. Bài đọc 1: Có chuyện này: Tuần 11/ Bùi Thị Phương Huyền: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;

887. ĐẶNG THỊ TUYẾT SƯƠNG
    TIẾT 8: ĐỌC MỞ RỘNG THEO THỂ LOẠI/ Đặng Thị Tuyết Sương: biên soạn; THCS Số 1 Phước Sơn.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Ngữ văn; Bài giảng;

888. BÙI THỊ PHƯƠNG HUYỀN
    GA Vietbio. Bài đọc 2: Ươm mầm: Tuần 11/ Bùi Thị Phương Huyền: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;

889. ĐẶNG THỊ TUYẾT SƯƠNG
    Tiết 4 + 5: Đọc kết nối chủ điểm: Chuyện cổ nước mình/ Đặng Thị Tuyết Sương: biên soạn; THCS Số 1 Phước Sơn.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Ngữ văn; Bài giảng;

890. BÙI THỊ PHƯƠNG HUYỀN
    GA Vietbio. Toán: Phép cộng có nhớ trong phạm vi 100 ( tiết 4): Tuần 10/ Bùi Thị Phương Huyền: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

891. ĐẶNG THỊ TUYẾT SƯƠNG
    Văn bản 2: Em bé thông minh/ Đặng Thị Tuyết Sương: biên soạn; THCS Số 1 Phước Sơn.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Ngữ văn; Bài giảng;

892. BÙI THỊ PHƯƠNG HUYỀN
    GA Vietbio. Toán: Phép cộng có nhớ trong phạm vi 100 ( tiết 2): Tuần 10/ Bùi Thị Phương Huyền: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

893. BÙI THỊ PHƯƠNG HUYỀN
    GA Vietbio. Toán: Phép cộng có nhớ trong phạm vi 100 ( tiết 1): Tuần 10/ Bùi Thị Phương Huyền: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

894. ĐẶNG THỊ TUYẾT SƯƠNG
    Văn bản : SỌ DỪA/ Đặng Thị Tuyết Sương: biên soạn; THCS Số 1 Phước Sơn.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Ngữ văn; Bài giảng;

895. BÙI THỊ PHƯƠNG HUYỀN
    GA Vietbio. Nói và nghe: Thời khoá biểu: Tuần 10/ Bùi Thị Phương Huyền: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;

896. BÙI THỊ PHƯƠNG HUYỀN
    GA Vietbio. Bài đọc 2: Đến trường: Tuần 10/ Bùi Thị Phương Huyền: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;

897. BÙI THỊ PHƯƠNG HUYỀN
    GA Vietbio. Bài đọc 1: Bài hát tới trường: Tuần 10/ Bùi Thị Phương Huyền: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;

898. NGUYỄN THỊ THỦY
    Tiếng Anh 4 Unit 8 Lesson 2 (1,2,3)/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

899. NGUYỄN THỊ THỦY
    Tiếng Anh 4 Unit 8 Lesson 1 (4,5,6)/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

900. NGUYỄN THỊ THỦY
    Tiếng Anh 4 Unit 8 Lesson 1 (1,2,3)/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |